Die Radspur ist für Fahrradfahrer reserviert. nghĩa tiếng Việt là Làn đường dành cho xe đạp được phân riêng cho người đi xe đạp.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Die Radspur ist für Fahrradfahrer reserviert.
Mở Rộng