Làn đường dành cho xe đạp được phân riêng cho ngườ... nghĩa tiếng Đức là Die Radspur ist für Fahrradfahrer reserviert.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Die Radspur ist für Fahrradfahrer reserviert.: Làn đường dành cho xe đạp được phân riêng cho ngườ...
Mở Rộng