Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
làn đường đạp xe
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
làn đường đạp xe
bicycle lane
Diễn Giải
làn đường đạp xe
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
bicycle lane
/ˈbaɪsɪkl leɪn/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
bicycle lane
:
làn đường đạp xe
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bicycle lane
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làn đường đạp xe
Bản dịch liên quan
làn đường đạp xe
Làn đường cho xe đạp
Bicycle lane
Làn đường cho xe đạp
Bike lane
làn đường dành cho xe đạp
Bike lane
Làn đường dành cho xe đạp
Bicycle lane
Làn đường dành cho xe đạp được dành riêng cho người đi xe đạp.
The bike lane is reserved for cyclists.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout