làm sáng tỏ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là sich klären
làm sáng tỏ còn có các bản dịch khác là
klären, Klärung, aufhellen, abklären, entwirren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich klären: làm sáng tỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich klären
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm sáng tỏ