entwirren nghĩa tiếng Việt là làm sáng tỏ
entwirren còn có các bản dịch khác là
Tháo gỡ, giải quyết khó khăn, giải tỏa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entwirren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entwirren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm sáng tỏ