làm sáng tỏ nghĩa tiếng Đức là
Klärung
(f)
làm sáng tỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Klärung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm sáng tỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Klärung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Klärung: làm sáng tỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Klärung