làm sáng tỏ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Klärung
làm sáng tỏ còn có các bản dịch khác là
klären, aufhellen, abklären, entwirren, aufkellen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Klärung: làm sáng tỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Klärung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm sáng tỏ