làm ô uế nghĩa tiếng Anh là desecrate
/ˈdɛsɪˌkreɪt/
làm ô uế còn có các bản dịch khác là
begrime, defiles, soiling, soiled, befoul
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan desecrate: làm ô uế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
desecrate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm ô uế