begrime (v) nghĩa tiếng Việt là
làm ô uế
begrime phiên âm IPA là /bɪˈɡraɪm/
begrime còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan begrime
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
begrime