desecrate nghĩa tiếng Việt là làm ô uế
desecrate phiên âm IPA là /ˈdɛsɪˌkreɪt/
desecrate còn có các bản dịch khác là
Làm bất kính, phá hoại, phạm điều thiêng liêng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan desecrate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
desecrate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm ô uế