Phạm điều thiêng liêng nghĩa tiếng Anh là
desecrate
/ˈdɛsɪkreɪt/
(v)
Phạm điều thiêng liêng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan desecrate: Phạm điều thiêng liêng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
desecrate