làm nóng nghĩa tiếng Đức là wärmt auf
làm nóng còn có các bản dịch khác là
erwärmt, erhitzen, aufwärmen, anheizen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wärmt auf: làm nóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wärmt auf
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm nóng