erhitzen nghĩa tiếng Việt là làm nóng
erhitzen còn có các bản dịch khác là
đun nóng, đun chảy, nung nóng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erhitzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erhitzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm nóng