erhitzen (v) nghĩa tiếng Việt là
đun nóng
erhitzen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erhitzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erhitzen