làm nóng nghĩa tiếng Đức là erhitzen
làm nóng còn có các bản dịch khác là
erwärmt, wärmt auf, aufwärmen, anheizen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erhitzen: làm nóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erhitzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm nóng