làm mê mải nghĩa tiếng Đức là berauschen
làm mê mải còn có các bản dịch khác là
sprachlos machen, begeistern, fesseln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan berauschen: làm mê mải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
berauschen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm mê mải