fesseln nghĩa tiếng Việt là làm mê mải
fesseln còn có các bản dịch khác là
Trói buộc, buộc tội, quyến rũ, làm chú ý, làm đắm đuối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fesseln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fesseln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm mê mải