làm kinh hoàng dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là schrecken
làm kinh hoàng còn có các bản dịch khác là
entsetzen, erschrecken, Terrorisieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schrecken: làm kinh hoàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schrecken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm kinh hoàng