erschrecken (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
làm kinh hãi
erschrecken còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erschrecken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erschrecken