làm kinh hãi nghĩa tiếng Đức là
entsetzen
(v)
làm kinh hãi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entsetzen: làm kinh hãi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entsetzen