làm hỏng nghĩa tiếng Anh là spoiled
/spɔɪld/
làm hỏng còn có các bản dịch khác là
to mess up, botched, spoiling, ravishes, bungling
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spoiled: làm hỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spoiled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm hỏng