làm hỏng nghĩa tiếng Anh là spoiling
/ˈspɔɪlɪŋ/
làm hỏng còn có các bản dịch khác là
to mess up, botched, ravishes, bungling, pervert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spoiling: làm hỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spoiling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm hỏng