botched (adj)(adjective) nghĩa tiếng Việt là
làm hỏng
botched phiên âm IPA là /bɒtʃd/
botched còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan botched
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
botched