làm đoản mạch nghĩa tiếng Anh là short
/ʃɔːrt/
làm đoản mạch còn có các bản dịch khác là
short circuit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan short: làm đoản mạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
short
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm đoản mạch