Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
plying
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
plying
(v)(Present participle)
đang làm kinh doanh
Dịch Anh sang Việt
plying
nghĩa tiếng Việt là
đang làm kinh doanh
plying
phiên âm IPA là
/plaɪɪŋ/
plying
còn có các bản dịch khác là
Cung cấp, lao động, làm việc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
plying
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plying
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang làm kinh doanh
Bản dịch liên quan
plying
plying
(v)
cung cấp
plying
(v)
lao động
plying
(v)
làm việc
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout