short circuit nghĩa tiếng Việt là làm đoản mạch
short circuit còn có các bản dịch khác là
Làm chập điện, đoản mạch, ngắt mạch, chập điện, hiện tượng đoản mạch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan short circuit
Mở Rộng