Ngắt mạch nghĩa tiếng Anh là short circuit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan short circuit: Ngắt mạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
short circuit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ngắt mạch