làm cho hòa hợp nghĩa tiếng Đức là abstimmen
làm cho hòa hợp còn có các bản dịch khác là
angleichen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abstimmen: làm cho hòa hợp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abstimmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm cho hòa hợp