abstimmen nghĩa tiếng Việt là làm cho hòa hợp
abstimmen còn có các bản dịch khác là
đề xuất lại, đồng thanh, đang bình chọn, bình chọn, bỏ phiếu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abstimmen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abstimmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm cho hòa hợp