đồng thanh nghĩa tiếng Đức là abstimmen
đồng thanh còn có các bản dịch khác là
Einklang, Einheit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abstimmen: đồng thanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abstimmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đồng thanh