Einklang nghĩa tiếng Việt là đồng thanh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einklang
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einklang
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đồng thanh