sich entzücken nghĩa tiếng Việt là làm cho mình hân hoan
sich entzücken còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich entzücken
Mở Rộng