làm ẩn đi nghĩa tiếng Đức là ausblenden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausblenden: làm ẩn đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausblenden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm ẩn đi