tarnen nghĩa tiếng Việt là làm ẩn
tarnen còn có các bản dịch khác là
Lẫn đi, làm trốn, che giấu, giấu giếm, ngụy trang
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tarnen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tarnen