Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Có công ăn việc làm
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Có công ăn việc làm
erwerbstätig
(Adj.)
Dịch Việt sang Đức
Có công ăn việc làm
nghĩa tiếng Đức là
erwerbstätig
Có công ăn việc làm
còn có các bản dịch khác là
berufstätig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
erwerbstätig
:
Có công ăn việc làm
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erwerbstätig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Có công ăn việc làm
Bản dịch liên quan
Có công ăn việc làm
Có công ăn việc làm
berufstätig
(Adj.)
ăn uống khi đi công tác và sẽ được cơ quan hoàn trả
Spesen
(Pl)
cỏ bồ công anh
Löwenzahn
(m)
Công chúa bạch tuyết (trong truyện cổ tích Bạch tuyết và 7 chú lùn của anh em Grimm)
Schneewittchen
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout