lãi suất cơ bản nghĩa tiếng Đức là Basissatz
lãi suất cơ bản còn có các bản dịch khác là
Leitzins
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Basissatz: lãi suất cơ bản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Basissatz
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lãi suất cơ bản