Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
không có lãi suất
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
không có lãi suất
unverzinst
(adj)
Diễn Giải
không có lãi suất
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
unverzinst
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
unverzinst
:
không có lãi suất
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unverzinst
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
không có lãi suất
Bản dịch liên quan
không có lãi suất
Bản sao lại không có giá trị
Druckstock
(m)(-´´e)
Anh ta không có lý do để ở lại.
Er hatte keinen Grund zu bleiben.
Bạn có thể dừng lại được không?
Kannst du bitte aufhören?
(e.g.)
Bạn có thể lặp lại câu hỏi không?
Kannst du die Frage wiederholen?
Lái xe không có bằng là bất hợp pháp.
Es ist illegal, ohne Führerschein zu fahren.
Cô ấy không đáp lại tình yêu của anh ta.
Sie erwiderte seine Liebe nicht.
(e.g.)
Bạn có thể gói lại món quà được không?
Kannst du bitte das Geschenk einpacken?
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout