Leitzins nghĩa tiếng Việt là lãi suất cơ bản
Leitzins còn có các bản dịch khác là
Lãi suất chủ đạo, lãi suất chiết khấu của ngân hàng trung ương, lãi suất chỉ đạo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Leitzins
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Leitzins
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lãi suất cơ bản