lạc hậu nghĩa tiếng Anh là cliché
/kleɪˈʃeɪ/
lạc hậu còn có các bản dịch khác là
Oldly, outworn, overbalance, frumpy, campy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cliché: lạc hậu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cliché
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lạc hậu