lạc hậu nghĩa tiếng Anh là campy
/ˈkæmpi/
lạc hậu còn có các bản dịch khác là
cliché, Oldly, outworn, overbalance, frumpy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan campy: lạc hậu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
campy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lạc hậu