lạc hậu nghĩa tiếng Anh là outworn
/aʊtˈwɔːn/
lạc hậu còn có các bản dịch khác là
cliché, Oldly, overbalance, frumpy, campy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outworn: lạc hậu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outworn
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lạc hậu