kodiert nghĩa tiếng Việt là đã mã hóa
kodiert còn có các bản dịch khác là
Mã hóa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kodiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kodiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã mã hóa