đã mã hóa nghĩa tiếng Anh là encoded
/ɪnˈkoʊdɪd/
đã mã hóa còn có các bản dịch khác là
have encoded, coded
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encoded: đã mã hóa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encoded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã mã hóa