đã mã hóa nghĩa tiếng Đức là kodiert
đã mã hóa còn có các bản dịch khác là
gehasht, codiert, codiertest
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kodiert: đã mã hóa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kodiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã mã hóa