kiểm toán viên năng lượng dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là energy auditor
/ˈɛnərdʒi ˈɔːdɪtər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan energy auditor: kiểm toán viên năng lượng
Mở Rộng