kicherte (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
cười nhạo
kicherte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kicherte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kicherte