cười nhạo nghĩa tiếng Đức là
kicherte
(v)(Past tense)
cười nhạo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kicherte: cười nhạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kicherte