khoản khấu trừ nghĩa tiếng Anh là outlet
/ˈaʊtlet/
khoản khấu trừ còn có các bản dịch khác là
withdrawal, vent, trigger, subtraction, flue
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outlet: khoản khấu trừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outlet