trigger nghĩa tiếng Việt là khoản khấu trừ
trigger còn có các bản dịch khác là
Cò súng, kích hoạt, gây ra, rút lui, bức hình
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trigger
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trigger