khoản khấu trừ nghĩa tiếng Anh là withdrawal
khoản khấu trừ còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan withdrawal: khoản khấu trừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
withdrawal