khí hiếm nghĩa tiếng Anh là Noble gas
/ˈnoʊbəl ɡæs/
khí hiếm còn có các bản dịch khác là
rare gas
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Noble gas: khí hiếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Noble gas
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khí hiếm